Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calcium

Nghe phát âm

Mục lục

/'kælsiəm/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) canxi
calcium carbide
cacbua canxi
calcium hydroxide
hydroxit canxi

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

canxi (Ca)
nguyên tố hóa học (ký hiệu Ca)

Địa chất

can xi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top