- Từ điển Anh - Việt
Calculus
Nghe phát âmMục lục |
/'kælkjuləs/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều calculuses
(toán học) phép tính
- differential calculus
- phép tính vi phân
- integral calculus
- phép tính tích phân
( số nhiều calculi) (y học) sỏi thận
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
giải tích toán học
Toán & tin
phép tính, tính toán
- calculus of variations
- tính biến phân
- differential calculus
- tính vi phân
- differenttial and integral calculus
- phép tính vi tích phân
- functional calculus
- phép tính vị từ
- high predicate calculus
- phép tính vị từ cấp cao
- infinitesimal calculus
- phép tính các vô cùng bé
- integral calculus
- phép tính tích phân
- logical calculus
- phép tính lôgic
- numerical calculus
- tính bằng số
- operational calculus
- phép tính toán tử
- predicate calculus
- phép tính vị từ
- propositional calculus
- phép tính mệnh đề
- restricted predicate calculus
- phép tính hẹp các vị từ
- sentential calculus
- phép tính mệnh đề, phép tính phán đoán
Kỹ thuật chung
phép tính
- approximative calculus
- phép tính xấp xỉ
- calculus of approximation
- phép tính gần đúng
- calculus of variation
- phép tính biến phân
- calculus of variations
- phép tính biến phân
- CHOCS (calculusof higher order communicating systems)
- phép tính của hệ truyền thông cấp cao
- derivative calculus
- phép tính đạo hàm
- determinant calculus
- phép tính định thức
- differential calculus
- phép tính tỷ phân
- differential calculus
- phép tính vi phân
- extended calculus
- phép tính có mở rộng
- functional calculus
- phép tính vị từ
- high predicate calculus
- phép tính vị ngữ cấp cao
- integral calculus
- phép tính tích phân
- literal calculus
- phép tính bằng chữ
- logical calculus
- phép tính logic
- matrix calculus
- phép tính ma trận
- numerical calculus
- phép tính bằng số
- numerical calculus
- phép tính toán từ
- operational calculus
- phép tính làm việc
- operational calculus
- phép tính toán tử
- operational calculus
- phép tính xử lý
- predicate calculus
- phép tính vị ngữ
- primitive function calculus
- phép tính nguyên hàm
- probability calculus
- phép tính xác suất
- propositional calculus
- phép tính mệnh đề
- relational calculus
- phép tính kiểu quan hệ
- relational calculus
- phép tính quan hệ
- restricted predicate calculus
- phép tính vị ngữ hẹp
- sentential calculus
- phép tính câu
- sentential calculus
- phép tính mệnh đề
- sentential calculus
- phép tính phán đoán
- variational calculus
- phép tính biến phân
- vectorial calculus
- phép tính vectơ
số học
sự tính
sự tính toán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Calculus cirrhosis
xơ gan sỏi mật, -
Calculus of approximation
phép tính gần đúng, -
Calculus of communicating systems (CCS)
phương pháp hệ thống truyền thông, -
Calculus of higher order communicating system (CHOCS)
phương pháp hệ thống truyền thông cao cấp, -
Calculus of variation
phép tính biến phân, -
Calculus of variations
phép tính biến phân, -
Caldera
/ kæl' deərə /, Danh từ: (địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra, canđêra, miệng... -
Calderar network
sơ đồ mạng thi công, -
Calderar network model
mô hình mạng tiến bộ, -
Caldium plating
[lớp phủ, lớp mạ] cađimi, lớp mạ cadini, lớp phủ, -
Caldo
nước diêm tiêu, -
Caldren
/ 'kɔ:ldrən /, Danh từ: chảo hơi, nồi hơi, -
Caldron
/ 'kɔ:ldrən /, Kỹ thuật chung: nồi hơi, Từ đồng nghĩa: noun, boiler... -
Caledonian
/ ,kæli'dounjən /, Tính từ: (thơ ca) thuộc về Ê-cốt, Hóa học & vật... -
Caledonian fold
nếp uốn caleđoni, -
Caledonian revolution
chuyển động calenđoni, -
Caledonite
caleđoni, -
Calefacient
/ ,kæli'feiʃənt /, Tính từ: (y học) làm ấm, làm nóng, Danh từ: (y... -
Calefaction
/ ,kæli'fæk∫n /, Danh từ: sự làm ấm, sự làm ra sức nóng, Điện lạnh:... -
Calefactor
/ ¸kæli´fæktə /, Kỹ thuật chung: lò nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.