Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caldo

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

nước diêm tiêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Caldren

    / 'kɔ:ldrən /, Danh từ: chảo hơi, nồi hơi,
  • Caldron

    / 'kɔ:ldrən /, Kỹ thuật chung: nồi hơi, Từ đồng nghĩa: noun, boiler...
  • Caledonian

    / ,kæli'dounjən /, Tính từ: (thơ ca) thuộc về Ê-cốt, Hóa học & vật...
  • Caledonian fold

    nếp uốn caleđoni,
  • Caledonian revolution

    chuyển động calenđoni,
  • Caledonite

    caleđoni,
  • Calefacient

    / ,kæli'feiʃənt /, Tính từ: (y học) làm ấm, làm nóng, Danh từ: (y...
  • Calefaction

    / ,kæli'fæk∫n /, Danh từ: sự làm ấm, sự làm ra sức nóng, Điện lạnh:...
  • Calefactor

    / ¸kæli´fæktə /, Kỹ thuật chung: lò nhỏ,
  • Calefactory

    / ,kæli'fæktəri /, Tính từ: làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng, Danh từ:...
  • Calendal

    / 'kælendl /,
  • Calendar

    / 'kælində /, Danh từ: lịch (ghi năm tháng), lịch công tác, (tôn giáo) danh sách các vị thánh, (pháp...
  • Calendar application Programming Interface (CAPI)

    giao diện lập trình ứng dụng lịch,
  • Calendar date

    ngày lịch biểu,
  • Calendar day

    ngày theo lịch, ngày theo lịch,
  • Calendar description

    mô tả lịch, sự mô tả lịch,
  • Calendar item

    mục lịch, mục trong lịch,
  • Calendar line

    đường đổi ngày,
  • Calendar manager

    bộ quản lý lịch, bộ quản lịch, người quản lý lịch,
  • Calendar month

    tháng dương lịch, tháng lịch biểu, tháng theo lịch, tháng thường (trái với tháng thiên văn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top