Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Call-back pay

Kinh tế

tiền công gọi thêm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Call-bell

    / 'kɔ:lbel /, Danh từ: chuông để gọi,
  • Call-box

    / 'kɔ:lbɔks /, Danh từ: buồng điện thoại, phòng điện thoại, public call-box, phòng điện thoại...
  • Call-boy

    / 'kɔ:lbɔi /, Danh từ: em nhỏ phụ trách việc nhắc diễn viên ra sân khấu, (như) bell-boy,
  • Call-by-need

    gọi theo nhu cầu,
  • Call-by-value

    gọi theo giá trị,
  • Call-charging equipment

    máy đo ở thuê bao,
  • Call-connected signal

    tín hiệu nối,
  • Call-cost indicator

    thiết bị tính cước điện đàm,
  • Call-forward (funds)

    đề nghị chi (tiền),
  • Call-girl

    / 'kɔ:lgə:l /, Danh từ: gái điếm (thường) hẹn bằng dây nói,
  • Call-in-progress cost information

    thông tin chi phí đang gọi,
  • Call-in arrears

    vốn góp sau,
  • Call-loan

    Danh từ: tiền cho mượn trả lúc nào người cho mượn muốn,
  • Call-number

    Danh từ: số dây nói, số điện thoại, số điện thoại,
  • Call-of-more option

    quyền chọn mua được gấp đôi, quyền chọn mua gấp đôi, quyền chọn mua gấp đôi,
  • Call-office

    sổ điện thoại, số điện thoại,
  • Call-over

    Danh từ: sự gọi tên, sự điểm danh (học sinh, quân lính),
  • Call-sign

    Danh từ: tín hiệu, điện tín của một đài phát thanh ( (cũng) gọi là call signal), danh hiệu liên...
  • Call-up

    / ´kɔ:l¸ʌp /, Danh từ: (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ, (quân sự) số người nhập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top