Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Call of tender

Kinh tế

gọi thầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Call off

    đình chỉ, hoãn, Từ đồng nghĩa: verb, call off the wedding, hoãn đám cưới, abandon , abort , break off...
  • Call off (to ...)

    hoãn lại, ngừng lại,
  • Call office

    phòng đàm thoại, trạm điện thoại, public-call office, trạm điện thoại công cộng
  • Call on

    ghé thăm, yêu cầu (làm gì),
  • Call on (or upon)

    yêu cầu (làm một việc gì),
  • Call on shareholders (to ...)

    yêu cầu nộp tiền cổ phần,
  • Call option

    quyền chọn mua, quyền chọn mua gấp đôi, quyền chọn mua, naked call option, quyền chọn mua khống, seller of a call option, người...
  • Call origin

    nguồn gốc cuộc gọi,
  • Call originator

    máy phát cuộc gọi,
  • Call out

    chỉ thị, gọi (ai để làm gì), gọi ra, ra lệnh,
  • Call out list

    danh sách gọi ra,
  • Call over

    hô giá, hô giá (hàng muốn mua hoặc bán), sự gọi tên,
  • Call phases

    các pha liên lạc,
  • Call point

    điểm gọi,
  • Call preference

    sở thích gọi,
  • Call premium

    tiền mua quyền chuộc lại (trái phiếu), tiền chênh lệch đổi lại trước kỳ (trái phiếu), tiền cược mua,
  • Call premlum

    phí mua call option-phí trả cho hợp đồng,
  • Call price

    giá chuộc,
  • Call privacy

    bảo mật cuộc gọi,
  • Call privilege

    đặc quyền được chuộc lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top