Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caller

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔ:lə/

Thông dụng

Danh từ

Người đến thăm, người gọi

Tính từ

Tươi (cá)
Mát, mát mẻ (không khí)

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

bộ gọi
máy gọi

Kỹ thuật chung

người gọi
Caller Services Provider Group (CSPG)
nhóm các nhà cung cấp dịch vụ người gọi
CID (calleridentifier)
ký hiệu nhận dạng người gọi
Multi-line Caller Identification (MCID)
nhận dạng người gọi nhiều đường dây
người gọi điện thoại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
guest , visitant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top