Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Callowness

/´kælounis/

Thông dụng

Xem callow


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Callqueuing

    sự chờ cuộc gọi,
  • Calls

    ,
  • Calls per second-CS

    sự liên lạc từng giây,
  • Callus

    / ´kæləs /, Danh từ: chỗ thành chai; cục chai (da), (y học) sẹo xương, (thực vật học) thể chai,...
  • Calm

    / kɑ:m /, Tính từ: Êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm...
  • Calm air

    không khí lặng, không khí tĩnh,
  • Calm down

    lặng dần (gió),
  • Calm mechanism

    cầu lượn (truyền động),
  • Calm sea

    biển lặng,
  • Calm throw

    hành trình lượn (truyền động),
  • Calmative

    / ´ka:mətiv /, Tính từ: (y học) làm dịu đi, làm giảm đau, Danh từ:...
  • Calmed

    ,
  • Calmette-guerin bacillus

    trực khuẩn calmette-guerin,
  • Calmette-guerinbacillus

    trực khuẩncalmette-guerin,
  • Calming

    Từ đồng nghĩa: adjective, ataractic , sedative
  • Calmly

    Phó từ: yên lặng, êm ả, êm đềm, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Calmness

    / ´ka:mnis /, danh từ, sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Calobiosis

    Danh từ: (sinh học) đời sống tựa, permanent calobiosis, đời sống tựa vĩnh viễn, temporary calobiosis,...
  • Calomel

    / ´kæləməl /, Danh từ: (hoá học) caloment, Hóa học & vật liệu:...
  • Calomel-electrode

    điện cực chuẩn clomen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top