Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caloric

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´lɔ:rik/

Thông dụng

Cách viết khác calorific

Tính từ

(thuộc) calo, (thuộc) nhiệt

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) nhiệt; chất nóng

Hóa học & vật liệu

chất nóng

Điện lạnh

sự nhiệt phát quang

Kỹ thuật chung

nhiệt
caloric conductibility
độ dẫn nhiệt
caloric conductibility
độ khuếch tán nhiệt
caloric conductibility
tính dẫn nhiệt
caloric content
nhiệt hàm
caloric content
hàm lượng nhiệt
caloric nystagmus
rung giãn nhãn cầu do nhiệt
caloric power
công suất nhiệt
caloric power
hiệu suất nhiệt
caloric radiation
bức xạ nhiệt
caloric unit
đơn vị nhiệt
caloric value
đơn vị nhiệt
caloric value
giá trị nhiệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top