Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calumniation

Nghe phát âm

Mục lục

/kə¸lʌmni´eiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự nói xấu; sự vu khống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aspersion , calumny , character assassination , defamation , denigration , detraction , scandal , slander , traducement , vilification

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Calumniator

    / kə´lʌmni¸eitə /, danh từ, kẻ vu khống,
  • Calumniatory

    / kə´lʌmniətəri /, tính từ, vu khống, calumniatory arguments, luận điệu vu khống
  • Calumnious

    như calumniatory, Từ đồng nghĩa: adjective, defamatory , detractive , injurious , invidious , scandalous , slanderous
  • Calumny

    / ´kæləmni /, Danh từ: lời vu khống, Xây dựng: vu khống, Từ...
  • Calutron

    calutron,
  • Calvados

    Danh từ: loại rượu táo ở normandy, nước pháp,
  • Calvaria

    Danh từ: vòm sọ; nắp sọ, vòm sọ., vòm sọ,
  • Calvarium

    vòm sọ,
  • Calvary

    / ´kælvəri /, Danh từ: chỗ chúa giê-xu bị đóng đinh vào thập tự giá (gần đất thánh), vật...
  • Calve

    / ka:v /, Động từ: Đẻ con (bò cái), vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo), hình...
  • Calved

    ,
  • Calving

    Danh từ: sự đẻ (bò),
  • Calving section

    nhà đẻ (gia súc),
  • Calvinism

    / ´kælvi¸nizəm /, Danh từ: thuyết can-vin,
  • Calvinist

    / ´kælvinist /, danh từ, người theo thuyết can-vin, tính từ, theo thuyết can-vin,
  • Calvities

    / kæl´viʃi¸i:z /, danh từ số nhiều, bệnh hói,
  • Calvitium

    (chứng) hói,
  • Calvous

    Tính từ: hói, trọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top