- Từ điển Anh - Việt
Calumniation
Nghe phát âmMục lục |
/kə¸lʌmni´eiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự nói xấu; sự vu khống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aspersion , calumny , character assassination , defamation , denigration , detraction , scandal , slander , traducement , vilification
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Calumniator
/ kə´lʌmni¸eitə /, danh từ, kẻ vu khống, -
Calumniatory
/ kə´lʌmniətəri /, tính từ, vu khống, calumniatory arguments, luận điệu vu khống -
Calumnious
như calumniatory, Từ đồng nghĩa: adjective, defamatory , detractive , injurious , invidious , scandalous , slanderous -
Calumny
/ ´kæləmni /, Danh từ: lời vu khống, Xây dựng: vu khống, Từ... -
Calutron
calutron, -
Calvados
Danh từ: loại rượu táo ở normandy, nước pháp, -
Calvaria
Danh từ: vòm sọ; nắp sọ, vòm sọ., vòm sọ, -
Calvarium
vòm sọ, -
Calvary
/ ´kælvəri /, Danh từ: chỗ chúa giê-xu bị đóng đinh vào thập tự giá (gần đất thánh), vật...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Energy
1.659 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Universe
149 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemMap of the World
630 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.