Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calvados

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Loại rượu táo ở Normandy, nước Pháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Calvaria

    Danh từ: vòm sọ; nắp sọ, vòm sọ., vòm sọ,
  • Calvarium

    vòm sọ,
  • Calvary

    / ´kælvəri /, Danh từ: chỗ chúa giê-xu bị đóng đinh vào thập tự giá (gần đất thánh), vật...
  • Calve

    / ka:v /, Động từ: Đẻ con (bò cái), vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo), hình...
  • Calved

    ,
  • Calving

    Danh từ: sự đẻ (bò),
  • Calving section

    nhà đẻ (gia súc),
  • Calvinism

    / ´kælvi¸nizəm /, Danh từ: thuyết can-vin,
  • Calvinist

    / ´kælvinist /, danh từ, người theo thuyết can-vin, tính từ, theo thuyết can-vin,
  • Calvities

    / kæl´viʃi¸i:z /, danh từ số nhiều, bệnh hói,
  • Calvitium

    (chứng) hói,
  • Calvous

    Tính từ: hói, trọc,
  • Calx

    / kælks /, Danh từ, số nhiều calxes, calces: tro để lại sau khi nấu kim loại,
  • Calyces renales

    đài thận,
  • Calyces renales majores

    đài thận to,
  • Calyces renales minores

    đài thận nhỏ,
  • Calyciflorous

    Tính từ: có nhị- tràng đính đài,
  • Calyciform

    Tính từ: dạng đài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top