Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cam shape

Nghe phát âm

Vật lý

hình dạng cam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cam slot

    rãnh cam, rãnh cong,
  • Cam spindle

    trục, trục tâm,
  • Cam switch

    công tắc có vấu, công tắc dùng cam,
  • Cam turning

    sự tiện cam, sự tiện theo cam, sự tiện vấu,
  • Cam wheel

    bánh cam, cam đĩa,
  • Camaraderie

    / ¸kæmə´ra:dəri /, Danh từ: tình bạn, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa:...
  • Camarilla

    / ¸kæmə´rilə /, Danh từ: nhóm cố vấn bí mật của nhà vua, bè đảng,
  • Camb

    dưỡng,
  • Camber

    / 'kæmbə(r) /, Danh từ: sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...), mặt khum, mặt vồng, (kiến...
  • Camber (of a road)

    dạng khum của mặt đường,
  • Camber angle

    góc nghiêng ngang bánh xe, góc khum (của bánh xe), góc vồng, kỷ cambri,
  • Camber arch

    vòm cong thoai thoải, vòm cuốn phẳng, vòm bẹt,
  • Camber beam

    dầm cong, dầm vồng,
  • Camber board

    bản cong vồng lên,
  • Camber changing flap

    cánh tà thay đổi mặt khum,
  • Camber clip

    mô hình khuôn bằng gỗ,
  • Camber curve

    đường cong mui luyện (các đường cong tạo thành độ khum của mặt đường, gồm có đường parabon và đường thẳng,
  • Camber height

    mũi tên vòm, mũi tên vòm,
  • Camber of paving

    độ vồng mặt lát đường,
  • Camber of the rail head

    độ vồng nấm ray, độ vòng nấm ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top