Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Camera with detachable reflex viewfinder

Nghe phát âm

Vật lý

máy ảnh có kính tháo lắp được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Camera with diaphragm shutter

    máy ảnh có cửa sập chắn sáng,
  • Camera with mirror reflex focusing

    máy ảnh có gương phản xạ điều tiêu,
  • Camera with rising and swinging front

    máy ảnh có nắp nâng và lắc được,
  • Cameralized flavour

    vị đường cháy,
  • Cameraman

    / ´kæmərə¸mæn /, Danh từ: người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh, nhà quay phim, Kỹ...
  • Cameration

    Danh từ: sự chia ô; sự chia ngăn,
  • Camerlengo

    Danh từ; số nhiều camerlengos: (tôn giáo) giáo chủ thị thần,
  • Cameroon

    /,kæmə'ru:n/, tên đầy đủ:cộng hoà cameroon, tên thường gọi:cameroon, diện tích:475,440 km² , dân số:16.380.005 (2005), thủ đô:yaoundé,...
  • Cames

    khung kính,
  • Cami-knickers

    Danh từ số nhiều: Áo lót may liền với quần đùi (của đàn bà),
  • Camion

    / ´kæmiən /, danh từ, xe tải,
  • Camisado

    Danh từ, số nhiều camisados: (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc tấn công ban đêm,
  • Camisole

    / ´kæmi¸soul /, Danh từ: coocxê ngoài,
  • Camlet

    / ´kæmlit /, danh từ, vải lạc đà,
  • Camming

    hệ thống cam,
  • Camograph

    máy cắt chép hình,
  • Camomile

    / ´kæmə¸mail /, Danh từ: (thực vật học) cúc la mã, hoa cúc la mã (dùng làm thuốc),
  • Camouflage

    / ´kæmə¸fla:ʒ /, Danh từ: sự nguỵ trang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật dùng để nguỵ trang,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top