Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Canalized stream

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

canalized river

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Canaloplasty

    (thủ thuật) tạo hình ống,
  • Canals

    ,
  • Canape

    / 'kænəpei /, Danh từ: bánh dùng chung với thức uống tại một buổi tiệc, bánh mì trứng rán,...
  • Canapð

    danh từ bánh quy nhỏ hoặc miếng bánh mì nhỏ, bánh ngọt, ... phết pho mát, thịt, cá, ... và thường ăn với các thức uống...
  • Canard

    / kæ'na:d /, Danh từ: tin vịt, Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story...
  • Canard wing aircraft

    máy bay cánh kiểu cana,
  • Canari

    / 'kænəri /, Danh từ: (thực vật) cây trám, black canari, cây trám đen, whitte canari, cây trám trắng
  • Canary

    / kə'neəri /, Danh từ: chim hoàng yến ( (cũng) canary bird), rượu vang canari ( (cũng) canary wine),
  • Canary-coloured

    / kə'neəri'kʌləd /, tính từ, màu vàng nhạt,
  • Canary creeper

    Danh từ: (thực vật) cây kim liên hoa,
  • Canasta

    / kə'næstə /, Tính từ: màu vàng nhạt,
  • Canavalin

    canavalin,
  • Canbottom end

    đáy hộp sắt,
  • Cancallated

    dạng tổ ong,
  • Cancan

    / 'kænkæn /, Danh từ: Điệu nhảy căng-căng,
  • Cancel

    / ´kænsəl /, Danh từ: sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành...
  • Cancel (CAN)

    hủy bỏ, sự hủy bỏ, sự xóa bỏ,
  • Cancel a cheque (to ...)

    hủy bỏ một chi phiếu,
  • Cancel a contract (to ...)

    hủy bỏ một hợp đồng,
  • Cancel a route

    hủy bỏ đường chạy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top