Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Candidature

Nghe phát âm

Mục lục

/'kændidət∫ə/

Thông dụng

Danh từ
Sự ứng cử
to withdraw one's candidature
rút tên không ra ứng cử nữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Candidemia

    candida huyết,
  • Candidiasis

    bệnh nấm candida,
  • Candidid

    ban candida,
  • Candidly

    / 'kændidli /, Phó từ: thật thà, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Candidness

    / 'kændidnis /, danh từ, tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị,
  • Candied

    / 'kændid /, Tính từ: kết thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, Đường mật, nịnh nọt,...
  • Candle

    / 'kændl /, Danh từ: cây nến, hình thái từ: Kỹ...
  • Candle-berry

    / 'kændl b(ə)ri /, danh từ, (thực vật) cây có sáp,
  • Candle-end

    / 'kændlend /, danh từ, mẩu nến,
  • Candle-hour

    nến giờ,
  • Candle-power

    / ´kændl¸pauə /, Danh từ: (vật lý) nến, Toán & tin: lực ánh sáng,...
  • Candle balance

    quang kế,
  • Candle buji

    Địa chất: nến điện- nến (đơn vị đo độ sáng),
  • Candle coal

    than nến, Địa chất: than nến, than lửa dài,
  • Candle filter

    cái lọc dạng nến, giấy lọc nến,
  • Candle light

    cường dộ ánh sáng, ánh sáng nến,
  • Candle mass

    Danh từ: (tôn giáo) lễ nước nến,
  • Candle meter

    lu-xơ (đơn vi độ rọi),
  • Candle power

    cường độ sáng, sức nến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top