Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cannibalistic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kænibə´listik/

Thông dụng

Tính từ
Ăn thịt người
Ăn thịt đồng loại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anthropophagous , primitive , savage

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cannibalization

    / ¸kænibəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự ăn thịt người, Kinh tế: sự...
  • Cannibalize

    / 'kænibəlaiz /, Động từ: Ăn thịt sống, ăn thịt người, tháo tung để lấy phụ tùng, lấy người...
  • Cannibalizing

    sự tháo dùng lại,
  • Cannikin

    / 'kænikin /, Danh từ: bình nhỏ, bi đông nhỏ, ca nhỏ,
  • Canniness

    / 'kæninis /, Danh từ: tính cẩn thận, tính dè dặt, tính thận trọng, sự khôn ngoan, sự từng trải,...
  • Canning

    / ´kæniη /, Kỹ thuật chung: đóng hộp, lọ bảo quản, sự bảo quản, rót vào thùng, Kinh...
  • Canning-ripe

    giai đoạn chín tới của sự bảo quản,
  • Canning department

    phân xưởng đồ hộp,
  • Canning equipment

    thiết bị đóng hộp,
  • Canning factory

    nhà máy đồ hộp, xưởng đồ hộp,
  • Canning industry

    công nghiệp đồ hộp,
  • Canning jar

    bình bảo quản, bình đựng đồ hộp, lọ bảo quản,
  • Canning machinery

    thiết bị làm đồ hộp,
  • Canning mill

    nhà máy đóng đồ hộp,
  • Cannon

    / 'kænən /, Danh từ bất quy tắc ( số nhiều không đổi): súng thần công, súng đại bác, (quân...
  • Cannon-ball

    / 'kænənbɔ:l /, danh từ, (sử học) đạn súng thần công,
  • Cannon-bit

    / 'kænənbit /, danh từ, hàm thiếc ngựa ( (cũng) cannon),
  • Cannon-fodder

    / 'kænən,fɔdə /, Danh từ: bia đỡ đạn (nghĩa bóng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top