Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cannonade

Nghe phát âm

Mục lục

/,kænə'neid/

Thông dụng

Danh từ

Loạt súng đại bác

Động từ

(sử học) nã đại bác

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bombard , fusillade , pepper , shower
noun
bombardment , burst , fusillade , hail , salvo , shower , storm , volley , barrage , battery , blitz , bomb

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top