Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cannulate

Mục lục

/'kænjuleit/

Thông dụng

Động từ

Đưa ống thông dò vào cơ thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cannulization

    cannulation,
  • Cannunlation

    (sự) đặt canun,
  • Canny

    / 'kæni /, Tính từ: cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong), khôn ngoan,...
  • Canoe

    / kə'nu: /, Danh từ: xuồng, Nội động từ: bơi xuồng, Xây...
  • Canoe fold

    uốn dạng xuồng, nếp uốn dạng thuyền, nếp uốn dạng xuồng,
  • Canoe paddle

    mái chèo xuồng,
  • Canoeist

    / kə'nu:ist /, danh từ, người bơi xuồng; người thích bơi xuồng,
  • Canola

    Danh từ: loài cây hạt cải dầu, dầu chiết xuất từ cây hạt cải dầu, có thành phần dinh dưỡng...
  • Canolize

    / 'kænəlaiz /, Ngoại động từ: Đào kênh, thông dòng sông, cho thuyền bè qua lại được, (nghĩa...
  • Canomanian stage

    bậc cenomani,
  • Canon

    / 'kænən /, Danh từ: tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định...
  • Canon-lawyer

    / 'kænən 'lɔ:jə /, Danh từ: người lo về luật giáo hội,
  • Canone method

    phương pháp lớp chân không,
  • Canoness

    / 'kænənəs ; 'kænəness /, danh từ, nữ tu sĩ, nữ mục sư,
  • Canonical

    / kə'nɔnikəl /, Tính từ: hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn, hợp với quy tắc...
  • Canonical Encoding Rules (CER)

    các quy luật mã hóa chính tắc,
  • Canonical category

    phạm trù đối chuẩn tắc,
  • Canonical class

    lớp chính tắc,
  • Canonical congruence

    đoàn chính tắc,
  • Canonical coordinate

    tọa độ chính tắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top