- Từ điển Anh - Việt
Canny
Nghe phát âmMục lục |
/'kæni/
Thông dụng
Tính từ
Cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong)
Khôn ngoan, từng trải, lõi đời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , acute , adroit , astute , cagey , careful , cautious , circumspect , cunning , dexterous , discreet , foxy * , frugal , having fancy footwork , hep , ingenious , intelligent , judicious , knowing , nimble-witted , perspicacious , prudent , quick , quick-witted , sagacious , shrewd , skillful , slick , slippery * , sly , smart , smooth * , street smart * , streetwise , subtle , wary , watchful , wise , with it * , worldly-wise , chary , provident , saving , scotch , sparing , thrifty , carefully , clever , cozy , crafty , fortunate , gentle , lucky , magical , sharpwitted , wily
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Canoe
/ kə'nu: /, Danh từ: xuồng, Nội động từ: bơi xuồng, Xây... -
Canoe fold
uốn dạng xuồng, nếp uốn dạng thuyền, nếp uốn dạng xuồng, -
Canoe paddle
mái chèo xuồng, -
Canoeist
/ kə'nu:ist /, danh từ, người bơi xuồng; người thích bơi xuồng, -
Canola
Danh từ: loài cây hạt cải dầu, dầu chiết xuất từ cây hạt cải dầu, có thành phần dinh dưỡng... -
Canolize
/ 'kænəlaiz /, Ngoại động từ: Đào kênh, thông dòng sông, cho thuyền bè qua lại được, (nghĩa... -
Canomanian stage
bậc cenomani, -
Canon
/ 'kænən /, Danh từ: tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định... -
Canon-lawyer
/ 'kænən 'lɔ:jə /, Danh từ: người lo về luật giáo hội, -
Canone method
phương pháp lớp chân không, -
Canoness
/ 'kænənəs ; 'kænəness /, danh từ, nữ tu sĩ, nữ mục sư, -
Canonical
/ kə'nɔnikəl /, Tính từ: hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn, hợp với quy tắc... -
Canonical Encoding Rules (CER)
các quy luật mã hóa chính tắc, -
Canonical category
phạm trù đối chuẩn tắc, -
Canonical class
lớp chính tắc, -
Canonical congruence
đoàn chính tắc, -
Canonical coordinate
tọa độ chính tắc, -
Canonical correlation
tương quan chính tắc, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc -
Canonical correlation analysis
phân tích tương quan chính tắc, -
Canonical correlation coefficient
hệ số tương quan chính tắc, hệ số tương quan điển hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.