Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Canorous

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'nɔ:rəs/

Thông dụng

Tính từ

Êm tai, du dương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Canorously

    / kə'nɔ:rəsli /,
  • Canorousness

    / kə'nɔ:rəsnis /, danh từ, sự êm tai; tính du dương,
  • Cant

    / kænt /, Danh từ: sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, Nội...
  • Cant-dog

    Danh từ: cái móc,
  • Cant bay window

    cửa sổ chìa mặt nghiêng, cửa sổ có cánh,
  • Cant beam

    xà ngang quay,
  • Cant brick

    gạch cắt vát,
  • Cant column

    cột có tiết diện đa giác,
  • Cant file

    giũa hình lưỡi dao,
  • Cant of rail

    độ nghiêng của đường ray,
  • Cant over

    nghiêng xuống (tàu),
  • Cant strip

    gờ phủ, miếng vát,
  • Cantab

    / 'kæntæb /, Danh từ (viết tắt) của .Cantabrigian:,
  • Cantabile

    / kæn'ta:bili /, Phó từ, tính từ: như hát, giống hát,
  • Cantabrigian

    / ,kæntə'bridʒən /, Tính từ: (thuộc) đại học căm-brít, Danh từ:...
  • Cantaloup

    / 'kæntəlu:p /, Danh từ: (thực vật học) dưa ruột vàng,
  • Cantaloup(e)

    Danh từ: (thực vật) dưa đỏ,
  • Cantaloup (e)

    dưa đỏ,
  • Cantaloupe

    / 'kæntəlu:p /, Từ đồng nghĩa: noun, winter melon , rock melon , melon , fruit , muskmelon
  • Cantankerous

    / kən'tæɳkərəs /, Tính từ: khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top