Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cantilevered

Mục lục

/'kæntili:vəd/

Xây dựng

thuộc côngxon

Kỹ thuật chung

chìa
cantilevered water closetpan
chậu xí xây chìa
côngxon
cantilevered beam
dầm côngxon
cantilevered cable roof system
hệ thống mái dây côngxon
cantilevered slab
mái đua kiểu côngxon
cantilevered structures
kết cấu congxon
cantilevered W.C .bowl
chậu xí côngxon
dầm chìa
dầm hẫng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top