Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cantilivering construction method

Xây dựng

phương pháp thi công hẫng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cantillate

    / ´kænti¸leit /, Động từ: ngâm tụng,
  • Cantillation

    / ¸kænti´leiʃən /, danh từ, sự ngâm tụng,
  • Cantina

    / kæn´ti:nə /, Danh từ: quán rượu nhỏ ( nam mỹ),
  • Cantiness

    / ´kæntinis /, danh từ, tính vui vẻ,
  • Canting

    / ´kæntiη /, Tính từ: Đạo đức giả; giả vờ làm như mộ đạo; ngụy quân tử, kêu la thảm...
  • Canting angle (of raindrops)

    góc nghiêng của giọt mưa, góc xiên của giọt mưa,
  • Canting fence

    thanh cữ,
  • Canting of rails

    độ dốc vào trong của ray,
  • Canting of the shaft

    nghiêng của trục,
  • Canting table

    bàn nghiêng, mặt nghiêng,
  • Cantle

    / kæntl /, danh từ, miếng; khoanh, khúc, Đuôi vểnh (của yên ngựa),
  • Canto

    / 'kæntou /, Danh từ, số nhiều cantos: Đoạn, khổ (trong một bài thơ),
  • Canton

    / 'kæntɔn /, Danh từ: tổng, bang (trong liên bang thuỵ sĩ), Ngoại động từ:...
  • Cantonal

    / 'kæntɔnl /,
  • Cantoned

    trang hoàng bằng những cột nhỏ,
  • Cantonese

    / 'kæntəniz /, Danh từ: tiếng quảng Đông ( trung quốc),
  • Cantonment

    / kən'tu:nmənt /, Danh từ: (quân sự) sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; sự đóng quân,...
  • Cantor

    / 'kæntɔ: /, Danh từ: người điều khiển ca đoàn (trong nhà thờ), Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top