Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Canton

Nghe phát âm

Mục lục

/'kæntɔn/

Thông dụng

Danh từ

Tổng
Bang (trong liên bang Thuỵ sĩ)

Ngoại động từ

Chia thành tổng
(quân sự) chia quân đóng từng khu vực có dân cư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
billet , corner , county , district , division , part , quarter , section , subdivision

Xem thêm các từ khác

  • Cantonal

    / 'kæntɔnl /,
  • Cantoned

    trang hoàng bằng những cột nhỏ,
  • Cantonese

    / 'kæntəniz /, Danh từ: tiếng quảng Đông ( trung quốc),
  • Cantonment

    / kən'tu:nmənt /, Danh từ: (quân sự) sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; sự đóng quân,...
  • Cantor

    / 'kæntɔ: /, Danh từ: người điều khiển ca đoàn (trong nhà thờ), Từ đồng...
  • Cantor's principle

    nguyên lý căng to,
  • Cantor's set

    tập căng to,
  • Cantorial

    / kæn'tɒ:riәl /,
  • Cantrip

    / 'kæntrip /, Danh từ: phép phù thuỷ, trò chơi ác; trò đùa,
  • Cants

    gỗ xúc là gỗ "cắt thành phiến",
  • Cantus

    / 'kæntʌs /, Danh từ: Điệu hát theo hình thức đã xác định, giai điệu chính hay giọng hát chính...
  • Canty

    / ´kænti /, tính từ, vui vẻ,
  • Canuck

    / kə'nʌk /, Danh từ: (từ lóng) người ca-na-đa gốc pháp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ca-na-đa,
  • Canula

    canun,
  • Canvas

    / 'kænvəs /, Danh từ: vải bạt, lều; buồm (làm bằng vải bạt), vải căng để vẽ; bức vẽ,...
  • Canvas air conduit

    ống thông gió bằng vải bạt, Địa chất: ống thông gió bằng vải bạt,
  • Canvas bag

    bao bằng vải bạt,
  • Canvas bucket

    thùng vải bạt,
  • Canvas closure

    vải bạt,
  • Canvas cloth

    vải bạt, vải không thấm nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top