Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caoutchouc

Nghe phát âm

Mục lục

/'kaut∫uk/

Thông dụng

Danh từ

Cao su

Hóa học & vật liệu

cao su

Giải thích EN: Another term for raw rubber.Giải thích VN: Một tên gọi khác của cao su thô.

Xây dựng

cao su

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top