Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Capacitive

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem capacitance

Kỹ thuật chung

điện dung
capacitive component
thành phần điện dung
capacitive coupling
đấu theo điện dung
capacitive coupling
ghép bằng điện dung
capacitive coupling
sự ghép điện dung
capacitive current
dòng điện điện dung
capacitive divider
bộ chia điện dung
capacitive feedback
sự hồi tiếp điện dung
capacitive load
phụ tải điện dung
capacitive load
tải điện dung
capacitive switch
chuyển mạch điện dung
capacitive voltage transformer
biến điện áp kiểu điện dung
capacitive-pressure transducer
máy đo áp suất điện dung
interrupting capacitive current
dòng ngắt mạch điện dung
dung tích

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top