Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caparison

Nghe phát âm


Mục lục

/kə'pærisn/

Thông dụng

Danh từ

Tấm phủ lưng ngựa
Đồ trang sức

Ngoại động từ

Phủ tấm che lên (lưng ngựa)
Trang sức

hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adorn , clothing , covering , deck , decoration , harness , trappings

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cape

    / keɪp /, Danh từ: Áo choàng không tay, mũi đất (nhô ra biển), Kỹ thuật...
  • Cape-gauge

    khổ đường 1.067 mm,
  • Cape Verde

    cape verde, diện tích: 4,033 sq km, thủ đô: praia, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Cape chisel

    đục bán nguyệt, đục khe, đục xoi,
  • Cape hake

    cá tuyết than,
  • Cape hood

    mui rời, mui gấp (ô tô),
  • Capelin

    / ´kæpəlin /, Danh từ, cũng .caplin: (động vật) cá ốt vảy nhỏ,
  • Capeline bandage

    băng đầu,
  • Capellne bandage

    băng đầu,
  • Caper

    / 'keipə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch hoa, ( số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước...
  • Capercailie

    / ,kæpə'keilji /, Danh từ: gà rừng,
  • Capercailye

    / ¸keipə´keilji /, danh từ, (động vật học) gà rừng,
  • Capers

    ,
  • Capex

    ,
  • Capful

    / 'kæpful /, danh từ, mũ (đầy), capful of wind, một làn gió thoảng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top