Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Capillary

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'piləri/

Thông dụng

Tính từ

Mao dẫn

Danh từ

Ống mao dẫn, mao quản
(giải phẫu) mao mạch

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mao dẫn
mao quản
capillary bore
lỗ mao quản
capillary collector
bộ góp ẩm mao quản
capillary drying
sự làm khô hệ mao quản
capillary tube
ống mao quản
capillary viscometer
nhớt kế mao quản
capillary water
nước mao quản
ống mao dẫn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blood vessel , hairlike , minute , slender , tension , tube

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top