Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Capital-intensive

Nghe phát âm

Mục lục

/'kæpitl in'tensiv/

Thông dụng

Tính từ

Cần nhiều vốn, đòi hỏi phải có vốn lớn

Kinh tế

cần đầu tư vốn lớn
tập trung nhiều vốn
capital-intensive economy
nền kinh tế tập trung nhiều vốn
capital-intensive techniques
các kỹ thuật tập trung nhiều vốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top