Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Capital market

Mục lục

Xây dựng

thị trường tư bản

Kinh tế

thị trường vốn
capital market instruments
các công cụ của thị trường vốn
capital market line
đường thị trường vốn
recourse to the capital market
sự cần đến, nhờ đến thị trường vốn
short-term capital market
thị trường vốn ngắn hạn
thị trường tài chánh (thị trường cho vay chung và dài hạn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top