Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Capitulation

Nghe phát âm

Mục lục

/kə,pitju'lei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự đầu hàng ( (thường) là có điều kiện)
Thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện
Bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accedence , bowing , buckling , conceding , giving up , knuckling under , relenting , resignation , submission , succumbing , surrender , yielding

Từ trái nghĩa

noun
defending , fight , fighting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top