Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Captivator

Nghe phát âm
/´kæpti¸veitə/

Thông dụng

Xem captivate


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Captive

    / ´kæptiv /, Tính từ: bị bắt giữ, bị giam cầm, Danh từ: tù nhân,...
  • Captive balloon

    khí cầu buộc, Danh từ: khí cầu có dây buộc (ở mặt đất),
  • Captive finance company

    công ty tài chính bị khống chế, công ty tài chính lệ thuộc,
  • Captive fund

    quỹ bị khống chế,
  • Captive insurance company

    công ty bảo hiểm bị câu thúc,
  • Captive market

    thị trường bị khống chế,
  • Captive nappe

    nước tù, tầng nước ngầm có áp,
  • Captive nut

    đai ốc liên kết, đai ốc nổi,
  • Captive screw

    vít liên kết,
  • Captivity

    Danh từ: tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc, Từ đồng nghĩa:...
  • Captor

    / ´kæptə /, Danh từ: người bắt giam (ai), (hàng hải) tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)
  • Capture

    / 'kæptʃə /, Danh từ: sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người...
  • Capture-release sampling

    mẫu thả bắt,
  • Capture (vs)

    bắt lại, chụp, giữ lại,
  • Capture Efficiency

    hiệu suất hút, phần hơi nước hữu cơ sinh ra trong quá trình bị hút đến thiết bị gia giảm hay phục hồi.
  • Capture adapter

    bộ điều hợp bắt, bộ điều hợp bắt giữ, bộ thích ứng thu thập,
  • Capture area

    vùng bắt, vùng thu,
  • Capture buffer

    bộ đệm chụp,
  • Capture cross section

    tiết diện bắt,
  • Capture effect

    hiệu ứng bắt giữ, hiệu ứng bắt, hiệu ứng bắt (khi điều biến tần số), hiệu ứng bắt (máy phát),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top