Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carbon burning rate

Mục lục

Hóa học & vật liệu

suất nung than
tỷ lệ đốt carbon

Giải thích EN: The weight of carbon burned per unit time from the catalytic-cracking catalyst in a regenerator.Giải thích VN: Trọng lượng của carbon được đốt trong một khoảng thời gian từ chất xúc tác sang máy tái sinh.

tỷ số nung than

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top