Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carbon dioxide fire extinguisher

Mục lục

Hóa học & vật liệu

máy dập lửa sử dụng carbon dioxide

Giải thích EN: A type of chemical fire extinguisher with liquid carbon dioxide as the extinguishing agent, stored under pressure of 800 to 900 pounds per square inch at normal room temperature.Giải thích VN: Một loại chất dập lửa sử dụng carbon dioxide, được giữ ở áp suất 800 tới 900 pound/ 1 inch vuông ở nhiệt độ bình thường.

Xây dựng

dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacbon

Kỹ thuật chung

bình cứu hỏa dùng cacbon đioxit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top