Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carbonado

Mục lục

/¸ka:bə´na:dou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều carbonados

Thịt, cá nướng than trước khi nấu

Ngoại động từ

Nướng than thịt cá

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cacbonado

Kỹ thuật chung

kim cương đen
nướng than

Địa chất

cacbonado, kim cương đen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top