Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carbonic

Nghe phát âm

Mục lục

/ka:´bɔnik/

Thông dụng

Tính từ

Cacbonic
carbonic acid
axit cacbonic
carbonic gas
khí cacbonic

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cacbonic
carbonic acid hardening
sự tôi bằng khí cacbonic
carbonic anhydride
anhidrit cacbonic
carbonic ester
ette cacbonic

Kỹ thuật chung

cacbon
carbonic acid hardening
sự thấm cacbon

Địa chất

cacbonic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top