Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carbonise

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem cacbonize

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carbonite

    / ´ka:bə¸nait /, Hóa học & vật liệu: cacbonit, thuốc nổ có than, Điện:...
  • Carbonitriding

    sự thấm nitơ - cácbon, sự thấm nitơ-cacbon, sự xianua hóa,
  • Carbonitriting

    sự thấm cacbon-nitơ,
  • Carbonizable

    cốc hóa được, thấm cacbon được, cacbon hóa được,
  • Carbonizable substance

    chất cốc hóa được, chất thấm cacbon được,
  • Carbonization

    / ¸ka:bənai´zeiʃən /, Danh từ: sự đốt thành than, (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự...
  • Carbonization index

    chỉ số cacbon hóa,
  • Carbonize

    / ´ka:bə¸naiz /, Ngoại động từ: Đốt thành than, (kỹ thuật) cacbon hoá, pha cacbon; thấm cacbon,...
  • Carbonize (to)

    Địa chất: cacbon hóa, thấm cacbon,
  • Carbonized

    được cacbon hóa,
  • Carbonized beer

    bia bão hòa co2,
  • Carbonized steel

    thép thấm cácbon,
  • Carbonizer

    chất cacbon hóa, chất thấm cacbon, thiết bị bão hòa, thiết bị cacbonat,
  • Carbonizing

    các bon hóa, cácbon hóa, sự cacbon hóa, sự luyện cốc, sự thấm cacbon, sự than hóa, carbonizing chamber, buồng cacbon hóa
  • Carbonizing cement

    chất thấm cacbon,
  • Carbonizing chamber

    buồng cacbon hóa, buồng cốc hóa,
  • Carbonizing flame

    ngọn lửa khử, ngọn lửa khử, ngọn lửa thấm cacbon, ngọn lửa than hóa,
  • Carbonizing machinery

    thiết bị cốc hóa, thiết bị thấm cacbon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top