Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cardinal

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkɑrdnl/

Thông dụng

Tính từ

Chính, chủ yếu, cốt yếu
cardinal factor
nhân tố chủ yếu
(ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng
cardinal numerals
số từ chỉ số lượng
Đỏ thắm
cardinal points
bốn phương ( Đông, Tây, Nam, Bắc)

Danh từ

Giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y
Màu đỏ thắm
Như cardinal-bird

Chuyên ngành

Toán & tin

cơ bản, chính

Kỹ thuật chung

chủ yếu
cơ bản
bản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
basal , basic , central , chief , constitutive , essential , first , foremost , fundamental , greatest , highest , indispensable , leading , main , overriding , overruling , paramount , pivotal , preeminent , primary , prime , principal , ruling , vital , capital , key , major , number one , premier , top , cleric , cloak , head , important , number , pre

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top