Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Care of the skin

Y học

vệ sinh da

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Care of the teeth

    vệ sinh răng,
  • Care of the works

    trông nom công trình,
  • Care of works

    trông nom công trình,
  • Carebral agraphia

    mất viết tâm thần,
  • Cared

    ,
  • Careen

    / kə´ri:n /, Ngoại động từ: lật nghiêng (tàu thuỷ) để lau chùi hoặc sửa chữa, làm nghiêng...
  • Careenage

    / kə´ri:nidʒ /, danh từ, sự lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu, tổn phí lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu, xưởng lau...
  • Career

    / kə'riə /, Danh từ: nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá...
  • Career advancement

    sự thăng tiến nghề nghiệp,
  • Career girl

    Danh từ: cô gái thích thăng tiến nghề nghiệp hơn là lấy chồng,
  • Career training

    đào tạo nghề nghiệp,
  • Career woman

    phụ nữ muốn tiến thân trên nghề nghiệp,
  • Careerism

    / kə´riə¸rizəm /, danh từ, sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị,
  • Careerist

    / kə´riərist /, Danh từ: người tham danh vọng, người thích địa vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top