Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carelessness

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɛəlisnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý
a piece of carelessness
một hành động thiếu thận trọng; một việc làm cẩu thả

Chuyên ngành

Kinh tế

cẩu thả
sự thiếu thận trọng
vô ý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
nonchalance , heedlessness , rashness , neglectfulness , neglect , negligence , disregard , haphazardness , inattention , sloppiness , thoughtlessness

Từ trái nghĩa

noun
care consideration , caution

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top