Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caremerlization

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

sự caramen hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Careof the body

    vệ sinh thân thể,
  • Careof the skin

    vệ sinh da,
  • Careof the teeth

    vệ sinh răng,
  • Cares

    ,
  • Caress

    / kə'rəs /, Danh từ: sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, Ngoại động...
  • Caressing

    / kə´resiη /, tính từ, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm,
  • Caret

    / ´kæret /, Danh từ: dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót), Toán...
  • Caretaker

    / ˈkɛərˌteɪkər /, Danh từ: người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt), Từ...
  • Caretaker government

    chính phủ nắm quyền tạm thời; chính phủ lâm thời,
  • Carex

    Danh từ, số nhiều carices: cây cói túi,
  • Carfare

    / ´ka:¸fɛə /, Danh từ: tiền vé,
  • Carfax

    / ´ka:fæks /, danh từ, ngã tư,
  • Carferry

    phà chở ôtô,
  • Carful

    Danh từ: một xe đầy,
  • Carge rotor

    rô to lồng sóc,
  • Cargo

    / 'kɑ:gou /, Danh từ: hàng hoá, Xây dựng: mức chở hàng, Điện:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top