Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caressive

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem caress


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Caret

    / ´kæret /, Danh từ: dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót), Toán...
  • Caretaker

    / ˈkɛərˌteɪkər /, Danh từ: người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt), Từ...
  • Caretaker government

    chính phủ nắm quyền tạm thời; chính phủ lâm thời,
  • Carex

    Danh từ, số nhiều carices: cây cói túi,
  • Carfare

    / ´ka:¸fɛə /, Danh từ: tiền vé,
  • Carfax

    / ´ka:fæks /, danh từ, ngã tư,
  • Carferry

    phà chở ôtô,
  • Carful

    Danh từ: một xe đầy,
  • Carge rotor

    rô to lồng sóc,
  • Cargo

    / 'kɑ:gou /, Danh từ: hàng hoá, Xây dựng: mức chở hàng, Điện:...
  • Cargo-and-passenger ship

    tàu chở hàng và hành khách,
  • Cargo-boat

    tàu chở hàng,
  • Cargo-passenger line

    công ty hàng vận hỗn hợp, tuyến đường biển hỗn hợp (chở khách và hàng),
  • Cargo-passenger ship

    tàu chở khách,
  • Cargo (-space) plan

    sơ đồ chỗ làm hàng, sơ đồ nơi bốc xếp,
  • Cargo (handling) operations

    sự thao tác bốc dỡ hàng, công việc bốc dỡ hàng, công việc làm hàng,
  • Cargo accounting advice

    giấy báo khoản nợ tiền hàng,
  • Cargo air tariff

    bảng phí suất vận tải hàng đường không,
  • Cargo air terminal

    trạm chở hàng đường không,
  • Cargo airline

    công ty hàng không vận tải hàng hóa, đường không chở hàng, hãng hàng không chuyên chở hàng hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top