Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carol

Nghe phát âm

Mục lục

/´kærəl/

Thông dụng

Danh từ

Bài hát mừng (thường vào dịp lễ Nô-en)
Tiếng hót ríu rít (chim)

Động từ

Hát mừng
Hót ríu rít (chim)

Hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ballad , canticle , canzonet , chorus , christmas song , ditty * , lay , madrigal , noel , song , strain , dance , ditty , hymn , sing , warble
verb
chant , vocalize

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top