- Từ điển Anh - Việt
Carp
Nghe phát âmMục lục |
/ka:p/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) cá chép
hình thái từ
- V_ed: Carped
Chuyên ngành
Kinh tế
cá chép
cá gáy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bother , cavil , censure , complain , criticize , find fault , fuss , grumble , hypercriticize , knock , nitpick * , objurgate , pan , peck * , pick at , quibble , reproach , niggle , nitpick , pettifog , bicker , censor , chatter , condemn , disparage , dissent , fish , henpeck , nag , nibble , rant , scold , speak , talk
phrasal verb
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carp-
(carpo-) prefíx. chỉ cổ tay., -
Carpal
/ ´ka:pəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay, -
Carpal articulation
khớp tụ cốt tay, khớp cổ tay, -
Carpal bone
khối xương cổ tay tụ cốt cổ tay, -
Carpal bone fourth
xương móc, -
Carpal bone great
xương cả, -
Carpal bonefourth
xương móc, -
Carpal bonegreat
xương cả, -
Carpal canal
ống cổ tay, -
Carpal dorsal ligament
dây chằng gian mu cổ tay, -
Carpal ligament
dây chằng bên trong của khớp cổ tay, -
Carpal sulcus
rãnh cổ tay, -
Carpal tunnel
ống cổ tay, -
Carpal tunnel syndrome
hội chứng rãnh khối xương cổ tay, -
Carpale distale quartum
xương móc, -
Carpaledistale quartum
xương móc, -
Carpark
bãi đậu xe, -
Carpe diem
Danh từ: tận hưởng lạc thú trước mắt, -
Carpectomy
cắt bỏ khớp cổ tay, -
Carped
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.