Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carp

Nghe phát âm

Mục lục

/ka:p/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) cá chép

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

cá chép
black carp
cá chép đen
devilled carp
cá chép nướng
largemouth carp
cá chép miệng rộng
leather carp
cá chép trơn
mirror carp
cá chép gương
silver carp
cá chép bạc
cá gáy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bother , cavil , censure , complain , criticize , find fault , fuss , grumble , hypercriticize , knock , nitpick * , objurgate , pan , peck * , pick at , quibble , reproach , niggle , nitpick , pettifog , bicker , censor , chatter , condemn , disparage , dissent , fish , henpeck , nag , nibble , rant , scold , speak , talk
phrasal verb
fuss at , peck at , pick on

Từ trái nghĩa

verb
ignore , let go

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top