Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carpentry

Nghe phát âm

Mục lục

/´ka:pintri/

Thông dụng

Danh từ

Nghề thợ mộc
Rui (kèo nhà)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

công việc mộc
nghề mộc

Giải thích EN: 1. the profession or work of a carpenter.the profession or work of a carpenter.2. an item or items produced by a carpenter.an item or items produced by a carpenter.Giải thích VN: 1. Chỉ chuyên môn hoặc công việc của một thợ mộc///2. Một hoặc các sản phẩm tạo ra bởi thợ mộc.

finish carpentry
nghề mộc hoàn thiện
finishing carpentry
nghề mộc hoàn thiện
mechanical carpentry
kỹ nghệ mộc

Xem thêm các từ khác

  • Carpentry set

    bộ đồ mộc,
  • Carper

    / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ...
  • Carper strip

    bậu cửa,
  • Carpet

    / 'kɑ:pit /, Danh từ: tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), bị mắng, bị quở trách, Ngoại...
  • Carpet- sweeper

    thảm [máy hút bụi ở thảm],
  • Carpet-bag

    / ´ka:pit¸bæg /, danh từ, túi hành lý; túi du lịch, carpet-bag government, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn...
  • Carpet-bag government

    Thành Ngữ:, carpet-bag government, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính...
  • Carpet-bagger

    / ´ka:pit¸bægə /, danh từ, người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài...
  • Carpet-bed

    Danh từ: luống cây lùn bố trí thành hình,
  • Carpet-bomb

    Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm,
  • Carpet-bombing

    Danh từ: sự ném bom rải thảm,
  • Carpet-knight

    Danh từ: lính ở nhà, lính không ra trận, người lính giao thiệp với đàn bà con gái,
  • Carpet-raid

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) cuộc ném bom rải thảm,
  • Carpet-rod

    / ´ka:pit¸rɔd /, danh từ, que sắt để giữ thảm ở các cầu thang,
  • Carpet-shark

    Danh từ: loại cá mập da lấm chấm ( tây thái-bình -dương),
  • Carpet-slippers

    Danh từ: dép rơm,
  • Carpet-sweeper

    Danh từ: chổi quét thảm, máy hút bụi (ở thảm),
  • Carpet (of greensward)

    thảm cỏ,
  • Carpet beater

    cây gậy đập thảm,
  • Carpet coat

    lớp bảo vệ, lớp bảo vệ, lớp phủ, áo đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top