Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carpet

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɑ:pit/

Thông dụng

Danh từ

Tấm thảm
to lay a carpet
trải thảm
Thảm (cỏ, hoa, rêu...)
to be on the carpet
được đem ra thảo luận, bàn cãi
Bị mắng, bị quở trách
to walk the carpet
bị mắng, bị quở trách

Ngoại động từ

Trải thảm
(thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lớp bảo vệ
lớp lát mặt đường
lớp mặt đường
lớp phủ
tấm thảm
woven carpet
tấm thảm dệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
carpeting , matting , rug , runner , tapestry , throw rug , wall-to-wall , covering , fabric , flying , indoor , magic , outdoor , persian , shag , tapis

Xem thêm các từ khác

  • Carpet- sweeper

    thảm [máy hút bụi ở thảm],
  • Carpet-bag

    / ´ka:pit¸bæg /, danh từ, túi hành lý; túi du lịch, carpet-bag government, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn...
  • Carpet-bag government

    Thành Ngữ:, carpet-bag government, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính...
  • Carpet-bagger

    / ´ka:pit¸bægə /, danh từ, người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài...
  • Carpet-bed

    Danh từ: luống cây lùn bố trí thành hình,
  • Carpet-bomb

    Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm,
  • Carpet-bombing

    Danh từ: sự ném bom rải thảm,
  • Carpet-knight

    Danh từ: lính ở nhà, lính không ra trận, người lính giao thiệp với đàn bà con gái,
  • Carpet-raid

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) cuộc ném bom rải thảm,
  • Carpet-rod

    / ´ka:pit¸rɔd /, danh từ, que sắt để giữ thảm ở các cầu thang,
  • Carpet-shark

    Danh từ: loại cá mập da lấm chấm ( tây thái-bình -dương),
  • Carpet-slippers

    Danh từ: dép rơm,
  • Carpet-sweeper

    Danh từ: chổi quét thảm, máy hút bụi (ở thảm),
  • Carpet (of greensward)

    thảm cỏ,
  • Carpet beater

    cây gậy đập thảm,
  • Carpet coat

    lớp bảo vệ, lớp bảo vệ, lớp phủ, áo đường,
  • Carpet strip

    bậu cửa,
  • Carpet tape

    thảm cuộn,
  • Carpet tile

    thảm tấm, tấm thảm,
  • Carpet underlay

    lớp lót (dưới) thảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top