Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carrier system

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

hệ thống mang
frequency carrier system
hệ thống mang tần số
hệ thống sóng mang
long-haul carrier system
hệ thống sóng mang tầm xa
open-wire carrier system
hệ thống sóng mang dây trần
hệ thống tải

Điện tử & viễn thông

hệ thống dòng mạng

Kỹ thuật chung

hệ sóng mang
offset carrier system
hệ sóng mang dịch vị
on-plus-one carrier system
hệ sóng mang một cộng một

Xây dựng

hệ thống sóng mang, hệ thống tải ba

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top