Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carrion

Nghe phát âm

Mục lục

/´kæriən/

Thông dụng

Danh từ

Xác chết đã thối
Cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm

Tính từ

Thối tha, kinh tởm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
remains , corpse , body , bones , cadaver , carcass , corrupt , loathsome , rotten , vile

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carrion-crow

    Danh từ: con quạ,
  • Carrot

    / ´kærət /, Danh từ: cây cà rốt; củ cà rốt, Y học: cây cà rốt,...
  • Carroty

    / ´kærəti /, tính từ, Đỏ hoe; có tóc đỏ hoe,
  • Carry

    bre & name / ˈkæri /, Hình thái từ: Danh từ: (quân sự) tư thế cầm...
  • Carry-all

    xe chở đất đá có máy xúc tự động,
  • Carry-around

    có thể tải được,
  • Carry-off of heat

    nhiệt [sự thoát nhiệt],
  • Carry-on

    / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • Carry-out

    Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away),
  • Carry-over

    / ´kæri¸ouvə /, Danh từ: (kế toán) sự mang sang, số mang sang, Cơ khí &...
  • Carry-over (of quota)

    để lại (hạn ngạch), sự lưu dụng,
  • Carry-over factor

    hệ số truyền mô men, hệ số chuyển, hệ số tiêu cự, hệ số truyền momen,
  • Carry-save adder

    bộ cộng lưu số nhớ, máy cộng nhớ số,
  • Carry Flag (CF)

    cờ mang sang,
  • Carry away

    đánh trống lảng,
  • Carry back

    sự mang sang ngược,
  • Carry bit

    bit nhớ, bít nhớ,
  • Carry center

    trọng tâm,
  • Carry circuit

    mạch mang, mạch chuyển,
  • Carry digit

    chữ số mang sang, chữ số nhớ, số mang, số nhớ, số mang sang, final carry digit, số mang sang cuối cùng, final carry digit, số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top