Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carry-off of heat

Xây dựng

nhiệt [sự thoát nhiệt]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carry-on

    / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • Carry-out

    Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away),
  • Carry-over

    / ´kæri¸ouvə /, Danh từ: (kế toán) sự mang sang, số mang sang, Cơ khí &...
  • Carry-over (of quota)

    để lại (hạn ngạch), sự lưu dụng,
  • Carry-over factor

    hệ số truyền mô men, hệ số chuyển, hệ số tiêu cự, hệ số truyền momen,
  • Carry-save adder

    bộ cộng lưu số nhớ, máy cộng nhớ số,
  • Carry Flag (CF)

    cờ mang sang,
  • Carry away

    đánh trống lảng,
  • Carry back

    sự mang sang ngược,
  • Carry bit

    bit nhớ, bít nhớ,
  • Carry center

    trọng tâm,
  • Carry circuit

    mạch mang, mạch chuyển,
  • Carry digit

    chữ số mang sang, chữ số nhớ, số mang, số nhớ, số mang sang, final carry digit, số mang sang cuối cùng, final carry digit, số...
  • Carry flag

    cờ nhớ,
  • Carry flat

    cờ mang,
  • Carry hack

    chuyển lùi,
  • Carry indicator

    bộ chỉ báo số nhớ,
  • Carry initiating signal

    tín hiệu chuyển ban đầu,
  • Carry off

    dẫn ra (nước), thoát (nhiệt), Kỹ thuật chung: cho rút ra, dẫn, tháo ra, Từ...
  • Carry on

    hành lý khách có thể được mang theo (khi lên máy bay), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top