Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carry out

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

đem ra để thi hành

Kỹ thuật chung

thi công
to carry out without interrupting traffic flow on the bridge
thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu
thực hiện
tiến hành
to carry out a test
tiến hành thí nghiệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accomplish , achieve , carry through , consummate , discharge , effect , effectuate , execute , finalize , fulfill , implement , meet , perform , realize , carry

Từ trái nghĩa

verb
leave , not finish , stop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top