Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carrying

Nghe phát âm

Mục lục

/´kæriiη/

Kỹ thuật chung

mang
carrying agent
chất mang
carrying agent
vật mang
carrying axle
trục mang tải
carrying bar
đòn mang
carrying block
puli mang
carrying bracket
giá mang
carrying capacity
khả năng (mang) tải
carrying capacity
khả năng mang
carrying case
hộp mang
carrying effect
tác dụng mang
carrying handle
quai mang
carrying idler
bánh đệm mang chuyển
carrying rope
chão mang tải
combined hauling and carrying rope
cáp kéo-mang kết hợp
current carrying
mang dòng
current-carrying capacity
khả năng mang dòng điện
current-carrying coil
cuộn mang dòng
external load carrying
sự mang tải chất ngoài
felt-carrying roll
lô mang chăn
hauling and carrying rope
cáp kéo và mang
heat carrying
sự mang nhiệt
heat-carrying agent
chất mang nhiệt
heat-carrying fluid
chất lỏng mang nhiệt
instantaneous carrying current
dòng mang tức thời
load-carrying ability
khả năng mang tải
signal carrying intelligence
tín hiệu mang thông tin (thông minh)
silt carrying river
sông mang phù sa
traffic-carrying device
thiết bị mang tải
sự chuyên chở
sự mang
external load carrying
sự mang tải chất ngoài
heat carrying
sự mang nhiệt
tải
vác

Kinh tế

cho vay
vay kỳ hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top