Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carrying capacity

Mục lục

Cơ khí & công trình

khả năng (chịu) tải
khả năng (mang) tải

Hóa học & vật liệu

khả năng mang

Ô tô

năng suất vận tải

Kỹ thuật chung

lưu lượng
khả năng chịu lực
bridge load-carrying capacity
khả năng chịu lực của cầu
safe load-carrying capacity
khả năng chịu lực an toàn
khả năng chịu tải
supporting power of pile, supporting capacity of pile, load-carrying capacity of pile
khả năng chịu tải của cọc
khả năng tải (băng chuyền)
năng suất xếp hàng
điện dung hữu dụng
sản lượng
sức chịu tải
bridge load-carrying capacity
sức chịu tải của cầu
sức nâng
sức nâng tải
sức tải
tốc độ cấp
tải trọng
tải trọng nâng
trọng tải

Xây dựng

sức nâng tải

Kinh tế

trọng tải tàu

number of people region supports: the number of individuals a region can support in terms of its resources


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top